Thực đơn
Dịch Dương Thiên Tỉ PhimNăm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Vai diễn | Ghi chú | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|
2013 | Keep Up | 追上去 | Hsiao-chieh | Short film | ||
Snail | 蜗牛 | Changshu | ||||
2015 | Pound of Flesh | 致命追击 | Cameo (vai khách mời) | [41] | ||
Mr. Six | 老炮儿 | Lão Pháo Nhi | [42] | |||
The Little Prince | 小王子 | Hoàng Tử Bé | Hoàng tử bé (lồng tiếng) | Mandarin dubbed | [43] | |
2017 | GG Bond: Guarding | 猪猪侠之英雄猪少年 | Hiệp Sĩ Lợn | Người thần bí (lồng tiếng) | [44] | |
2019 | Better Days | 少年的你 | Em Của Thời Niên Thiếu | Tiểu Bắc (Lưu Bắc Sơn) | Nam Chính | [45] |
2020 | L.O.R.D: Legend of Ravaging Dynasties 2 | 爵跡2:冷血狂宴 | Cameo (vai khách mời) | [46] |
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Vai | Chi chú | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|
2010 | Iron Pear | 铁梨花 | Thiết Lê Hoa | Trương Cát An (lúc nhỏ) | [47] | |
2011 | Super Equipment Kids | 超装备小子 | Tường Tử | |||
2016 | Love for Separation | 小别离 | Tiểu Biệt Ly | Tống Vân Triết | Khách mời | [48] |
Noble Aspirations | 青云志 | Tru Tiên chi Thanh Vân Chí | hồ ly Tiểu Thất | [49] | ||
2017 | Song of Phoenix | 思美人 | Tư Mỹ Nhân | Khuất Nguyên (thiếu niên) | [50] | |
Boy Hood | 我们的少年时代 | Doãn Kha | [51] | |||
2019 | The Longest Day in Chang'an | 长安十二时辰 | Trường An 12 Canh Giờ | Lý Tất | nam chính | [52] |
Forward Forever | 热血传奇 | Nhiệt Huyết Đồng Hành | A Dịch | Trợ diễn đặc biệt | [53] |
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai | Ghi chú | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2013 | The Legend of Yunchu Temple | 云居寺传奇 | Fugui | [54] | |
2014 | Hi-Tech Belle | 高科技少女喵 | Lee Kenan's younger brother | Khách mời | [55] |
Surprise | 万万没想到第二季 | [56] | |||
2016 | Finding Soul | 超少年密码 | Chen Haoxuan | [57] |
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Vị trí | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2015 | Run For Time | 全员加速中 | Toàn Viên Gia Tốc (mùa 1) | Khách mời cố định | quán quân (cá nhân) |
2017 | Let Go of My Baby Season 2 | 放开我北鼻 | Baby, Để Anh Đi (mùa 2) | Quản lý | [58] |
2018 | Street Dance of China | 这!就是街舞 | Đây Chính Là Nhảy Đường Phố (mùa 1) | Đội trưởng / giám khảo | [59] đội quán quân |
2019 | Ice Hockey Hero | 大冰小将 | Đại Băng Tiểu Tướng | Quản Lý | [60] |
Street Dance of China Season 2 | 这!就是街舞 2 | Đây Chính Là Nhảy Đường Phố (mùa 2) | Đội trưởng / giám khảo | [61]đội á quân | |
2020 | Welcome Back To Sound | 朋友请听好 | Bạn ơi! Hãy Lắng Nghe | Khách mời cố định |
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Việt | Vị trí | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
2014 | Day Day Up | 天天向上 | Thiên Thiên Hướng Thượng | Khách mời | giao lưu văn hóa Trung Quốc Đan Mạch Dịch Dương Thiên tỉ biểu diễn vũ đạo, thư pháp |
2015 | Happy Camp | 快乐大本营 | Khoái Lạc Đại Bản Doanh | Khách mời | |
Impossible Challenge | 挑战不可能 | Thử thách bất khả thi | đại sứ khiêu chiến | Dịch Dương Thiên Tỉ khiêu chiến thành công | |
Up Idols | 偶像来了 | Thần Tượng Đến Rồi (mùa 1) | Khách mời | ||
2016 | Trump Card | 王牌对王牌 | Vương Bài Đối Vương Bài | Khách mời | |
Happy Camp | 快乐大本营 | Khoái Lạc Đại Bản Doanh | Khách mời | ||
Cheers Science | 加油! 向未来 | Cố Lên Hướng Tới Tương Lai | Khách mời | ||
Sweet Summer | 夏日甜心 | Mùa Hè Ngọt Ngào | Khách mời | lần đầu tiên đi show với tư cách cá nhân | |
Impossible Challenge | 挑战不可能 | Thử thách bất khả thi | Khách mời | Dịch Dương Thiên Tỉ trực tiếp khiêu chiến lực ly tâm 4G | |
2017 | Trump Card | 王牌对王牌第二季 | Vương Bài Đối Vương Bài (mùa 2) | Khách mời | |
Happy Camp | 快乐大本营 | Khoái Lạc Đại Bản Doanh | Khách mời | Dịch Dương Thiên Tỉ, Kiều Chấn Vũ, Mã Khả, Trương Hinh Dư | |
熟悉的味道第二季 | Hương Vị Quen Thuộc (mùa 2) | Khách mời | Hái dâu, nấu ăn, hát cảm ơn mẹ | ||
Happy Camp | 快乐大本营 | Khoái Lạc Đại Bản Doanh | Khách mời | kỉ niệm 20 năm Happy Camp | |
The Inn | 亲爱的 · 客栈 | Quán Trọ Thân Thương (mùa 1) | Khách mời | tham gia tập 1 và 2 | |
2018 | 国家宝藏 | Bảo Tàng Quốc Gia | Khách mời | đảm nhiệm vị trí người bảo vệ bảo vật quốc gia "Đại Khắc Đỉnh" | |
Phanta City | 幻乐之城 | Huyễn Nhạc Chi Thành | Người chơi / biểu diễn | Dịch Dương Thiên Tỉ diễn tác phẩm 《 xin lỗi 》 | |
Happy Camp | 快乐大本营 | Khoái Lạc Đại Bản Doanh | Khách mời | Dịch Dương Thiên Tỉ, Hoàng Tử Thao, team IG... |
Năm | Tên | tiếng Việt | Ca sĩ | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2013 | "Dad" (爸爸) | Chang Hohsuan | [62] | |
2017 | "Almost Famous" (成名在望) | Khát Vọng Thành Danh | Mayday | [63] |
Thực đơn
Dịch Dương Thiên Tỉ PhimLiên quan
Dịch Dịch vụ mạng xã hội Dịch Dương Thiên Tỉ Dịch hạch Dịch vụ giao hàng của phù thủy Kiki (phim 1989) Dịch SARS 2002–2004 Dịch vụ chăm sóc sức khoẻ tại Hoa Kỳ Dịch vụ tài chính Dịch vụ lưu trữ web Dịch HânTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dịch Dương Thiên Tỉ http://music.china.com.cn/2017-11/28/content_40084... http://cn.chinadaily.com.cn/2017-07/05/content_300... http://www.chinadaily.com.cn/a/201712/13/WS5a306f6... http://www.chinadaily.com.cn/a/201808/04/WS5b651ca... http://www.chinadaily.com.cn/hqcj/xfly/2014-07-08/... http://www.chinadaily.com.cn/interface/yidian/1083... http://gd.people.com.cn/n/2014/1115/c123932-229152... http://pic.people.com.cn/n1/2017/0427/c1016-292404... http://cs.sina.com.cn/minisite/news/201306146029.h... http://ent.sina.com.cn/s/m/2016-11-25/doc-ifxyawmm...